100 Lari Gruzia sang Leu Moldova

Đổi tiền GEL sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 gel
642,03 mdl

₾1,000 GEL = L6,420 MDL

Mid-market exchange rate at 12:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lari Gruzia sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GEL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GEL sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leu Moldova
1 GEL6.42029 MDL
5 GEL32.10145 MDL
10 GEL64.20290 MDL
20 GEL128.40580 MDL
50 GEL321.01450 MDL
100 GEL642.02900 MDL
250 GEL1,605.07250 MDL
500 GEL3,210.14500 MDL
1000 GEL6,420.29000 MDL
2000 GEL12,840.58000 MDL
5000 GEL32,101.45000 MDL
10000 GEL64,202.90000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lari Gruzia
1 MDL0.15576 GEL
5 MDL0.77878 GEL
10 MDL1.55756 GEL
20 MDL3.11512 GEL
50 MDL7.78780 GEL
100 MDL15.57560 GEL
250 MDL38.93900 GEL
500 MDL77.87800 GEL
1000 MDL155.75600 GEL
2000 MDL311.51200 GEL
5000 MDL778.78000 GEL
10000 MDL1,557.56000 GEL