50 Leu Moldova sang Lari Gruzia

Đổi tiền MDL sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mdl
7,82 gel

L1,000 MDL = ₾0,1564 GEL

Mid-market exchange rate at 18:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Leu Moldova sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MDL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MDL sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Lari Gruzia
1 MDL0.15638 GEL
5 MDL0.78191 GEL
10 MDL1.56382 GEL
20 MDL3.12764 GEL
50 MDL7.81910 GEL
100 MDL15.63820 GEL
250 MDL39.09550 GEL
500 MDL78.19100 GEL
1000 MDL156.38200 GEL
2000 MDL312.76400 GEL
5000 MDL781.91000 GEL
10000 MDL1,563.82000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Leu Moldova
1 GEL6.39460 MDL
5 GEL31.97300 MDL
10 GEL63.94600 MDL
20 GEL127.89200 MDL
50 GEL319.73000 MDL
100 GEL639.46000 MDL
250 GEL1,598.65000 MDL
500 GEL3,197.30000 MDL
1000 GEL6,394.60000 MDL
2000 GEL12,789.20000 MDL
5000 GEL31,973.00000 MDL
10000 GEL63,946.00000 MDL