Dirham Maroc sang currency-names.YER

Đổi tiền MAD sang YER theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 mad
25.082,90 yer

د.م.1,000 MAD = ﷼25,08 YER

Mid-market exchange rate at 16:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.YER

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và YER trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang YER hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rial Yemen
1 MAD25.08290 YER
5 MAD125.41450 YER
10 MAD250.82900 YER
20 MAD501.65800 YER
50 MAD1,254.14500 YER
100 MAD2,508.29000 YER
250 MAD6,270.72500 YER
500 MAD12,541.45000 YER
1000 MAD25,082.90000 YER
2000 MAD50,165.80000 YER
5000 MAD125,414.50000 YER
10000 MAD250,829.00000 YER
Tỷ giá chuyển đổi Rial Yemen / Dirham Maroc
1 YER0.03987 MAD
5 YER0.19934 MAD
10 YER0.39868 MAD
20 YER0.79736 MAD
50 YER1.99339 MAD
100 YER3.98678 MAD
250 YER9.96695 MAD
500 YER19.93390 MAD
1000 YER39.86780 MAD
2000 YER79.73560 MAD
5000 YER199.33900 MAD
10000 YER398.67800 MAD