1 Dirham Maroc sang Rúp Nga

Đổi tiền MAD sang RUB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 mad
9,06 rub

د.م.1,000 MAD = руб9,063 RUB

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Rúp Nga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RUB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang RUB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Rúp Nga
1 MAD9.06258 RUB
5 MAD45.31290 RUB
10 MAD90.62580 RUB
20 MAD181.25160 RUB
50 MAD453.12900 RUB
100 MAD906.25800 RUB
250 MAD2,265.64500 RUB
500 MAD4,531.29000 RUB
1000 MAD9,062.58000 RUB
2000 MAD18,125.16000 RUB
5000 MAD45,312.90000 RUB
10000 MAD90,625.80000 RUB
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Nga / Dirham Maroc
1 RUB0.11034 MAD
5 RUB0.55172 MAD
10 RUB1.10344 MAD
20 RUB2.20688 MAD
50 RUB5.51720 MAD
100 RUB11.03440 MAD
250 RUB27.58600 MAD
500 RUB55.17200 MAD
1000 RUB110.34400 MAD
2000 RUB220.68800 MAD
5000 RUB551.72000 MAD
10000 RUB1,103.44000 MAD