50 Dirham Maroc sang Dinar Serbia

Đổi tiền MAD sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 mad
542,01 rsd

د.م.1,000 MAD = РСД10,84 RSD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Serbia
1 MAD10.84010 RSD
5 MAD54.20050 RSD
10 MAD108.40100 RSD
20 MAD216.80200 RSD
50 MAD542.00500 RSD
100 MAD1,084.01000 RSD
250 MAD2,710.02500 RSD
500 MAD5,420.05000 RSD
1000 MAD10,840.10000 RSD
2000 MAD21,680.20000 RSD
5000 MAD54,200.50000 RSD
10000 MAD108,401.00000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Dirham Maroc
1 RSD0.09225 MAD
5 RSD0.46125 MAD
10 RSD0.92250 MAD
20 RSD1.84501 MAD
50 RSD4.61252 MAD
100 RSD9.22504 MAD
250 RSD23.06260 MAD
500 RSD46.12520 MAD
1000 RSD92.25040 MAD
2000 RSD184.50080 MAD
5000 RSD461.25200 MAD
10000 RSD922.50400 MAD