5 Dirham Maroc sang currency-names.LYD

Đổi tiền MAD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 mad
2,44 lyd

د.م.1,000 MAD = د .0,4882 LYD

Mid-market exchange rate at 23:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Libya
1 MAD0.48818 LYD
5 MAD2.44090 LYD
10 MAD4.88180 LYD
20 MAD9.76360 LYD
50 MAD24.40900 LYD
100 MAD48.81800 LYD
250 MAD122.04500 LYD
500 MAD244.09000 LYD
1000 MAD488.18000 LYD
2000 MAD976.36000 LYD
5000 MAD2,440.90000 LYD
10000 MAD4,881.80000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Maroc
1 LYD2.04842 MAD
5 LYD10.24210 MAD
10 LYD20.48420 MAD
20 LYD40.96840 MAD
50 LYD102.42100 MAD
100 LYD204.84200 MAD
250 LYD512.10500 MAD
500 LYD1,024.21000 MAD
1000 LYD2,048.42000 MAD
2000 LYD4,096.84000 MAD
5000 LYD10,242.10000 MAD
10000 LYD20,484.20000 MAD