5 currency-names.LYD sang Dirham Maroc

Đổi tiền LYD sang MAD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lyd
10,27 mad

د .1,000 LYD = د.م.2,054 MAD

Mid-market exchange rate at 07:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dirham Maroc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MAD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang MAD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dirham Maroc
1 LYD2.05447 MAD
5 LYD10.27235 MAD
10 LYD20.54470 MAD
20 LYD41.08940 MAD
50 LYD102.72350 MAD
100 LYD205.44700 MAD
250 LYD513.61750 MAD
500 LYD1,027.23500 MAD
1000 LYD2,054.47000 MAD
2000 LYD4,108.94000 MAD
5000 LYD10,272.35000 MAD
10000 LYD20,544.70000 MAD
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Dinar Libya
1 MAD0.48674 LYD
5 MAD2.43372 LYD
10 MAD4.86744 LYD
20 MAD9.73488 LYD
50 MAD24.33720 LYD
100 MAD48.67440 LYD
250 MAD121.68600 LYD
500 MAD243.37200 LYD
1000 MAD486.74400 LYD
2000 MAD973.48800 LYD
5000 MAD2,433.72000 LYD
10000 MAD4,867.44000 LYD