500 Dirham Maroc sang Cedi Ghana

Đổi tiền MAD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 mad
655,07 ghs

د.م.1,000 MAD = GH¢1,310 GHS

Mid-market exchange rate at 13:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Cedi Ghana
1 MAD1.31015 GHS
5 MAD6.55075 GHS
10 MAD13.10150 GHS
20 MAD26.20300 GHS
50 MAD65.50750 GHS
100 MAD131.01500 GHS
250 MAD327.53750 GHS
500 MAD655.07500 GHS
1000 MAD1,310.15000 GHS
2000 MAD2,620.30000 GHS
5000 MAD6,550.75000 GHS
10000 MAD13,101.50000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Maroc
1 GHS0.76327 MAD
5 GHS3.81635 MAD
10 GHS7.63270 MAD
20 GHS15.26540 MAD
50 GHS38.16350 MAD
100 GHS76.32700 MAD
250 GHS190.81750 MAD
500 GHS381.63500 MAD
1000 GHS763.27000 MAD
2000 GHS1,526.54000 MAD
5000 GHS3,816.35000 MAD
10000 GHS7,632.70000 MAD