250 Dirham Maroc sang Cedi Ghana

Đổi tiền MAD sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 mad
324,76 ghs

د.م.1,000 MAD = GH¢1,299 GHS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Cedi Ghana
1 MAD1.29902 GHS
5 MAD6.49510 GHS
10 MAD12.99020 GHS
20 MAD25.98040 GHS
50 MAD64.95100 GHS
100 MAD129.90200 GHS
250 MAD324.75500 GHS
500 MAD649.51000 GHS
1000 MAD1,299.02000 GHS
2000 MAD2,598.04000 GHS
5000 MAD6,495.10000 GHS
10000 MAD12,990.20000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dirham Maroc
1 GHS0.76981 MAD
5 GHS3.84905 MAD
10 GHS7.69810 MAD
20 GHS15.39620 MAD
50 GHS38.49050 MAD
100 GHS76.98100 MAD
250 GHS192.45250 MAD
500 GHS384.90500 MAD
1000 GHS769.81000 MAD
2000 GHS1,539.62000 MAD
5000 GHS3,849.05000 MAD
10000 GHS7,698.10000 MAD