10 Dirham Maroc sang Florin Aruba

Đổi tiền MAD sang AWG theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 mad
1,78 awg

د.م.1,000 MAD = ƒ0,1781 AWG

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dirham Maroc sang Florin Aruba

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn MAD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AWG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá MAD sang AWG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Maroc / Florin Aruba
1 MAD0.17808 AWG
5 MAD0.89042 AWG
10 MAD1.78083 AWG
20 MAD3.56166 AWG
50 MAD8.90415 AWG
100 MAD17.80830 AWG
250 MAD44.52075 AWG
500 MAD89.04150 AWG
1000 MAD178.08300 AWG
2000 MAD356.16600 AWG
5000 MAD890.41500 AWG
10000 MAD1,780.83000 AWG
Tỷ giá chuyển đổi Florin Aruba / Dirham Maroc
1 AWG5.61536 MAD
5 AWG28.07680 MAD
10 AWG56.15360 MAD
20 AWG112.30720 MAD
50 AWG280.76800 MAD
100 AWG561.53600 MAD
250 AWG1,403.84000 MAD
500 AWG2,807.68000 MAD
1000 AWG5,615.36000 MAD
2000 AWG11,230.72000 MAD
5000 AWG28,076.80000 MAD
10000 AWG56,153.60000 MAD