currency-names.LYD sang Tala Samoa

Đổi tiền LYD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
565,12 wst

د .1,000 LYD = WS$0,5651 WST

Mid-market exchange rate at 15:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tala Samoa
1 LYD0.56512 WST
5 LYD2.82559 WST
10 LYD5.65117 WST
20 LYD11.30234 WST
50 LYD28.25585 WST
100 LYD56.51170 WST
250 LYD141.27925 WST
500 LYD282.55850 WST
1000 LYD565.11700 WST
2000 LYD1,130.23400 WST
5000 LYD2,825.58500 WST
10000 LYD5,651.17000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dinar Libya
1 WST1.76954 LYD
5 WST8.84770 LYD
10 WST17.69540 LYD
20 WST35.39080 LYD
50 WST88.47700 LYD
100 WST176.95400 LYD
250 WST442.38500 LYD
500 WST884.77000 LYD
1000 WST1,769.54000 LYD
2000 WST3,539.08000 LYD
5000 WST8,847.70000 LYD
10000 WST17,695.40000 LYD