10 currency-names.LYD sang Tala Samoa

Đổi tiền LYD sang WST theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
5,59 wst

د .1,000 LYD = WS$0,5587 WST

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Tala Samoa

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và WST trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang WST hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Tala Samoa
1 LYD0.55870 WST
5 LYD2.79351 WST
10 LYD5.58702 WST
20 LYD11.17404 WST
50 LYD27.93510 WST
100 LYD55.87020 WST
250 LYD139.67550 WST
500 LYD279.35100 WST
1000 LYD558.70200 WST
2000 LYD1,117.40400 WST
5000 LYD2,793.51000 WST
10000 LYD5,587.02000 WST
Tỷ giá chuyển đổi Tala Samoa / Dinar Libya
1 WST1.78986 LYD
5 WST8.94930 LYD
10 WST17.89860 LYD
20 WST35.79720 LYD
50 WST89.49300 LYD
100 WST178.98600 LYD
250 WST447.46500 LYD
500 WST894.93000 LYD
1000 WST1,789.86000 LYD
2000 WST3,579.72000 LYD
5000 WST8,949.30000 LYD
10000 WST17,898.60000 LYD