500 currency-names.LYD sang Đô-la Singapore

Đổi tiền LYD sang SGD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lyd
139,56 sgd

د .1,000 LYD = S$0,2791 SGD

Mid-market exchange rate at 07:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Singapore

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SGD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SGD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Singapore
1 LYD0.27913 SGD
5 LYD1.39564 SGD
10 LYD2.79127 SGD
20 LYD5.58254 SGD
50 LYD13.95635 SGD
100 LYD27.91270 SGD
250 LYD69.78175 SGD
500 LYD139.56350 SGD
1000 LYD279.12700 SGD
2000 LYD558.25400 SGD
5000 LYD1,395.63500 SGD
10000 LYD2,791.27000 SGD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Singapore / Dinar Libya
1 SGD3.58260 LYD
5 SGD17.91300 LYD
10 SGD35.82600 LYD
20 SGD71.65200 LYD
50 SGD179.13000 LYD
100 SGD358.26000 LYD
250 SGD895.65000 LYD
500 SGD1,791.30000 LYD
1000 SGD3,582.60000 LYD
2000 SGD7,165.20000 LYD
5000 SGD17,913.00000 LYD
10000 SGD35,826.00000 LYD