Đổi tiền LYD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 currency-names.LYD sang Krona Thụy Điển

10 lyd
22,10 sek

د .1,000 LYD = kr2,210 SEK

Mid-market exchange rate at 14:54
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krona Thụy Điển
1 LYD2.21020 SEK
5 LYD11.05100 SEK
10 LYD22.10200 SEK
20 LYD44.20400 SEK
50 LYD110.51000 SEK
100 LYD221.02000 SEK
250 LYD552.55000 SEK
500 LYD1,105.10000 SEK
1000 LYD2,210.20000 SEK
2000 LYD4,420.40000 SEK
5000 LYD11,051.00000 SEK
10000 LYD22,102.00000 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Dinar Libya
1 SEK0.45245 LYD
5 SEK2.26224 LYD
10 SEK4.52448 LYD
20 SEK9.04896 LYD
50 SEK22.62240 LYD
100 SEK45.24480 LYD
250 SEK113.11200 LYD
500 SEK226.22400 LYD
1000 SEK452.44800 LYD
2000 SEK904.89600 LYD
5000 SEK2,262.24000 LYD
10000 SEK4,524.48000 LYD