currency-names.LYD sang Rial Qatar

Đổi tiền LYD sang QAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
750,20 qar

د .1,000 LYD = QR0,7502 QAR

Mid-market exchange rate at 14:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rial Qatar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và QAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang QAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rial Qatar
1 LYD0.75020 QAR
5 LYD3.75099 QAR
10 LYD7.50198 QAR
20 LYD15.00396 QAR
50 LYD37.50990 QAR
100 LYD75.01980 QAR
250 LYD187.54950 QAR
500 LYD375.09900 QAR
1000 LYD750.19800 QAR
2000 LYD1,500.39600 QAR
5000 LYD3,750.99000 QAR
10000 LYD7,501.98000 QAR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Qatar / Dinar Libya
1 QAR1.33298 LYD
5 QAR6.66490 LYD
10 QAR13.32980 LYD
20 QAR26.65960 LYD
50 QAR66.64900 LYD
100 QAR133.29800 LYD
250 QAR333.24500 LYD
500 QAR666.49000 LYD
1000 QAR1,332.98000 LYD
2000 QAR2,665.96000 LYD
5000 QAR6,664.90000 LYD
10000 QAR13,329.80000 LYD