10 nghìn currency-names.LYD sang Rupee Pakistan

Đổi tiền LYD sang PKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lyd
574.425 pkr

د .1,000 LYD = ₨57,44 PKR

Mid-market exchange rate at 02:38
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Rupee Pakistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang PKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Pakistan
1 LYD57.44250 PKR
5 LYD287.21250 PKR
10 LYD574.42500 PKR
20 LYD1,148.85000 PKR
50 LYD2,872.12500 PKR
100 LYD5,744.25000 PKR
250 LYD14,360.62500 PKR
500 LYD28,721.25000 PKR
1000 LYD57,442.50000 PKR
2000 LYD114,885.00000 PKR
5000 LYD287,212.50000 PKR
10000 LYD574,425.00000 PKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Libya
1 PKR0.01741 LYD
5 PKR0.08704 LYD
10 PKR0.17409 LYD
20 PKR0.34817 LYD
50 PKR0.87044 LYD
100 PKR1.74087 LYD
250 PKR4.35218 LYD
500 PKR8.70435 LYD
1000 PKR17.40870 LYD
2000 PKR34.81740 LYD
5000 PKR87.04350 LYD
10000 PKR174.08700 LYD