5 Rupee Pakistan sang currency-names.LYD

Đổi tiền PKR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 pkr
0,09 lyd

₨1,000 PKR = د .0,01746 LYD

Mid-market exchange rate at 20:57
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Pakistan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn PKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá PKR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Pakistan / Dinar Libya
1 PKR0.01746 LYD
5 PKR0.08730 LYD
10 PKR0.17460 LYD
20 PKR0.34920 LYD
50 PKR0.87300 LYD
100 PKR1.74599 LYD
250 PKR4.36498 LYD
500 PKR8.72995 LYD
1000 PKR17.45990 LYD
2000 PKR34.91980 LYD
5000 PKR87.29950 LYD
10000 PKR174.59900 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Rupee Pakistan
1 LYD57.27400 PKR
5 LYD286.37000 PKR
10 LYD572.74000 PKR
20 LYD1,145.48000 PKR
50 LYD2,863.70000 PKR
100 LYD5,727.40000 PKR
250 LYD14,318.50000 PKR
500 LYD28,637.00000 PKR
1000 LYD57,274.00000 PKR
2000 LYD114,548.00000 PKR
5000 LYD286,370.00000 PKR
10000 LYD572,740.00000 PKR