500 currency-names.LYD sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền LYD sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lyd
171,16 nzd

د .1,000 LYD = $0,3423 NZD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la New Zealand
1 LYD0.34231 NZD
5 LYD1.71156 NZD
10 LYD3.42311 NZD
20 LYD6.84622 NZD
50 LYD17.11555 NZD
100 LYD34.23110 NZD
250 LYD85.57775 NZD
500 LYD171.15550 NZD
1000 LYD342.31100 NZD
2000 LYD684.62200 NZD
5000 LYD1,711.55500 NZD
10000 LYD3,423.11000 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Libya
1 NZD2.92132 LYD
5 NZD14.60660 LYD
10 NZD29.21320 LYD
20 NZD58.42640 LYD
50 NZD146.06600 LYD
100 NZD292.13200 LYD
250 NZD730.33000 LYD
500 NZD1,460.66000 LYD
1000 NZD2,921.32000 LYD
2000 NZD5,842.64000 LYD
5000 NZD14,606.60000 LYD
10000 NZD29,213.20000 LYD