10 Đô-la New Zealand sang currency-names.LYD

Đổi tiền NZD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 nzd
29,71 lyd

$1,000 NZD = د .2,971 LYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la New Zealand sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NZD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NZD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Dinar Libya
1 NZD2.97140 LYD
5 NZD14.85700 LYD
10 NZD29.71400 LYD
20 NZD59.42800 LYD
50 NZD148.57000 LYD
100 NZD297.14000 LYD
250 NZD742.85000 LYD
500 NZD1,485.70000 LYD
1000 NZD2,971.40000 LYD
2000 NZD5,942.80000 LYD
5000 NZD14,857.00000 LYD
10000 NZD29,714.00000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la New Zealand
1 LYD0.33654 NZD
5 LYD1.68271 NZD
10 LYD3.36542 NZD
20 LYD6.73084 NZD
50 LYD16.82710 NZD
100 LYD33.65420 NZD
250 LYD84.13550 NZD
500 LYD168.27100 NZD
1000 LYD336.54200 NZD
2000 LYD673.08400 NZD
5000 LYD1,682.71000 NZD
10000 LYD3,365.42000 NZD