Đổi tiền LYD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 currency-names.LYD sang Yên Nhật

25.000 lyd
807.355 jpy

د .1,000 LYD = ¥32,29 JPY

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Yên Nhật
1 LYD32.29420 JPY
5 LYD161.47100 JPY
10 LYD322.94200 JPY
20 LYD645.88400 JPY
50 LYD1,614.71000 JPY
100 LYD3,229.42000 JPY
250 LYD8,073.55000 JPY
500 LYD16,147.10000 JPY
1000 LYD32,294.20000 JPY
2000 LYD64,588.40000 JPY
5000 LYD161,471.00000 JPY
10000 LYD322,942.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Libya
100 JPY3.09653 LYD
1000 JPY30.96530 LYD
1500 JPY46.44795 LYD
2000 JPY61.93060 LYD
3000 JPY92.89590 LYD
5000 JPY154.82650 LYD
5400 JPY167.21262 LYD
10000 JPY309.65300 LYD
15000 JPY464.47950 LYD
20000 JPY619.30600 LYD
25000 JPY774.13250 LYD
30000 JPY928.95900 LYD