1.500 Yên Nhật sang currency-names.LYD

Đổi tiền JPY sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 jpy
46,74 lyd

¥1,000 JPY = د .0,03116 LYD

Mid-market exchange rate at 11:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Dinar Libya
100 JPY3.11610 LYD
1000 JPY31.16100 LYD
1500 JPY46.74150 LYD
2000 JPY62.32200 LYD
3000 JPY93.48300 LYD
5000 JPY155.80500 LYD
5400 JPY168.26940 LYD
10000 JPY311.61000 LYD
15000 JPY467.41500 LYD
20000 JPY623.22000 LYD
25000 JPY779.02500 LYD
30000 JPY934.83000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Yên Nhật
1 LYD32.09140 JPY
5 LYD160.45700 JPY
10 LYD320.91400 JPY
20 LYD641.82800 JPY
50 LYD1,604.57000 JPY
100 LYD3,209.14000 JPY
250 LYD8,022.85000 JPY
500 LYD16,045.70000 JPY
1000 LYD32,091.40000 JPY
2000 LYD64,182.80000 JPY
5000 LYD160,457.00000 JPY
10000 LYD320,914.00000 JPY