20 currency-names.LYD sang Dinar Jordan

Đổi tiền LYD sang JOD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lyd
2,931 jod

د .1,000 LYD = JD0,1465 JOD

Mid-market exchange rate at 06:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Dinar Jordan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JOD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang JOD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dinar Jordan
1 LYD0.14653 JOD
5 LYD0.73265 JOD
10 LYD1.46529 JOD
20 LYD2.93058 JOD
50 LYD7.32645 JOD
100 LYD14.65290 JOD
250 LYD36.63225 JOD
500 LYD73.26450 JOD
1000 LYD146.52900 JOD
2000 LYD293.05800 JOD
5000 LYD732.64500 JOD
10000 LYD1,465.29000 JOD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Dinar Libya
1 JOD6.82458 LYD
5 JOD34.12290 LYD
10 JOD68.24580 LYD
20 JOD136.49160 LYD
50 JOD341.22900 LYD
100 JOD682.45800 LYD
250 JOD1,706.14500 LYD
500 JOD3,412.29000 LYD
1000 JOD6,824.58000 LYD
2000 JOD13,649.16000 LYD
5000 JOD34,122.90000 LYD
10000 JOD68,245.80000 LYD