50 Dinar Jordan sang currency-names.LYD

Đổi tiền JOD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 jod
342,51 lyd

JD1,000 JOD = د .6,850 LYD

Mid-market exchange rate at 05:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Dinar Libya
1 JOD6.85027 LYD
5 JOD34.25135 LYD
10 JOD68.50270 LYD
20 JOD137.00540 LYD
50 JOD342.51350 LYD
100 JOD685.02700 LYD
250 JOD1,712.56750 LYD
500 JOD3,425.13500 LYD
1000 JOD6,850.27000 LYD
2000 JOD13,700.54000 LYD
5000 JOD34,251.35000 LYD
10000 JOD68,502.70000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Dinar Jordan
1 LYD0.14598 JOD
5 LYD0.72990 JOD
10 LYD1.45980 JOD
20 LYD2.91960 JOD
50 LYD7.29900 JOD
100 LYD14.59800 JOD
250 LYD36.49500 JOD
500 LYD72.99000 JOD
1000 LYD145.98000 JOD
2000 LYD291.96000 JOD
5000 LYD729.90000 JOD
10000 LYD1,459.80000 JOD