500 currency-names.LYD sang Krona Iceland

Đổi tiền LYD sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lyd
14.349 isk

د .1,000 LYD = kr28,70 ISK

Mid-market exchange rate at 16:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krona Iceland
1 LYD28.69800 ISK
5 LYD143.49000 ISK
10 LYD286.98000 ISK
20 LYD573.96000 ISK
50 LYD1,434.90000 ISK
100 LYD2,869.80000 ISK
250 LYD7,174.50000 ISK
500 LYD14,349.00000 ISK
1000 LYD28,698.00000 ISK
2000 LYD57,396.00000 ISK
5000 LYD143,490.00000 ISK
10000 LYD286,980.00000 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Dinar Libya
1 ISK0.03485 LYD
5 ISK0.17423 LYD
10 ISK0.34846 LYD
20 ISK0.69691 LYD
50 ISK1.74229 LYD
100 ISK3.48457 LYD
250 ISK8.71143 LYD
500 ISK17.42285 LYD
1000 ISK34.84570 LYD
2000 ISK69.69140 LYD
5000 ISK174.22850 LYD
10000 ISK348.45700 LYD