10 nghìn Krona Iceland sang currency-names.LYD

Đổi tiền ISK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 isk
347,40 lyd

kr1,000 ISK = د .0,03474 LYD

Mid-market exchange rate at 05:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Dinar Libya
1 ISK0.03474 LYD
5 ISK0.17370 LYD
10 ISK0.34740 LYD
20 ISK0.69480 LYD
50 ISK1.73699 LYD
100 ISK3.47399 LYD
250 ISK8.68498 LYD
500 ISK17.36995 LYD
1000 ISK34.73990 LYD
2000 ISK69.47980 LYD
5000 ISK173.69950 LYD
10000 ISK347.39900 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Krona Iceland
1 LYD28.78530 ISK
5 LYD143.92650 ISK
10 LYD287.85300 ISK
20 LYD575.70600 ISK
50 LYD1,439.26500 ISK
100 LYD2,878.53000 ISK
250 LYD7,196.32500 ISK
500 LYD14,392.65000 ISK
1000 LYD28,785.30000 ISK
2000 LYD57,570.60000 ISK
5000 LYD143,926.50000 ISK
10000 LYD287,853.00000 ISK