currency-names.LYD sang Shekel mới Israel

Đổi tiền LYD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
782,05 ils

د .1,000 LYD = ₪0,7821 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shekel mới Israel
1 LYD0.78205 ILS
5 LYD3.91027 ILS
10 LYD7.82054 ILS
20 LYD15.64108 ILS
50 LYD39.10270 ILS
100 LYD78.20540 ILS
250 LYD195.51350 ILS
500 LYD391.02700 ILS
1000 LYD782.05400 ILS
2000 LYD1,564.10800 ILS
5000 LYD3,910.27000 ILS
10000 LYD7,820.54000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Libya
1 ILS1.27868 LYD
5 ILS6.39340 LYD
10 ILS12.78680 LYD
20 ILS25.57360 LYD
50 ILS63.93400 LYD
100 ILS127.86800 LYD
250 ILS319.67000 LYD
500 ILS639.34000 LYD
1000 ILS1,278.68000 LYD
2000 ILS2,557.36000 LYD
5000 ILS6,393.40000 LYD
10000 ILS12,786.80000 LYD