1 nghìn currency-names.LYD sang Shekel mới Israel

Đổi tiền LYD sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
765,97 ils

د .1,000 LYD = ₪0,7660 ILS

Mid-market exchange rate at 20:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Shekel mới Israel
1 LYD0.76597 ILS
5 LYD3.82984 ILS
10 LYD7.65968 ILS
20 LYD15.31936 ILS
50 LYD38.29840 ILS
100 LYD76.59680 ILS
250 LYD191.49200 ILS
500 LYD382.98400 ILS
1000 LYD765.96800 ILS
2000 LYD1,531.93600 ILS
5000 LYD3,829.84000 ILS
10000 LYD7,659.68000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Dinar Libya
1 ILS1.30554 LYD
5 ILS6.52770 LYD
10 ILS13.05540 LYD
20 ILS26.11080 LYD
50 ILS65.27700 LYD
100 ILS130.55400 LYD
250 ILS326.38500 LYD
500 ILS652.77000 LYD
1000 ILS1,305.54000 LYD
2000 ILS2,611.08000 LYD
5000 ILS6,527.70000 LYD
10000 ILS13,055.40000 LYD