currency-names.LYD sang Euro

Đổi tiền LYD sang EUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
192,58 eur

د .1,000 LYD = €0,1926 EUR

Mid-market exchange rate at 12:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Euro

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang EUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Euro
1 LYD0.19258 EUR
5 LYD0.96289 EUR
10 LYD1.92577 EUR
20 LYD3.85154 EUR
50 LYD9.62885 EUR
100 LYD19.25770 EUR
250 LYD48.14425 EUR
500 LYD96.28850 EUR
1000 LYD192.57700 EUR
2000 LYD385.15400 EUR
5000 LYD962.88500 EUR
10000 LYD1,925.77000 EUR
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Libya
1 EUR5.19272 LYD
5 EUR25.96360 LYD
10 EUR51.92720 LYD
20 EUR103.85440 LYD
50 EUR259.63600 LYD
100 EUR519.27200 LYD
250 EUR1,298.18000 LYD
500 EUR2,596.36000 LYD
1000 EUR5,192.72000 LYD
2000 EUR10,385.44000 LYD
5000 EUR25,963.60000 LYD
10000 EUR51,927.20000 LYD