20 Euro sang currency-names.LYD

Đổi tiền EUR sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 eur
104,51 lyd

€1,000 EUR = د .5,225 LYD

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Euro sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EUR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EUR sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Euro / Dinar Libya
1 EUR5.22525 LYD
5 EUR26.12625 LYD
10 EUR52.25250 LYD
20 EUR104.50500 LYD
50 EUR261.26250 LYD
100 EUR522.52500 LYD
250 EUR1,306.31250 LYD
500 EUR2,612.62500 LYD
1000 EUR5,225.25000 LYD
2000 EUR10,450.50000 LYD
5000 EUR26,126.25000 LYD
10000 EUR52,252.50000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Euro
1 LYD0.19138 EUR
5 LYD0.95689 EUR
10 LYD1.91379 EUR
20 LYD3.82758 EUR
50 LYD9.56895 EUR
100 LYD19.13790 EUR
250 LYD47.84475 EUR
500 LYD95.68950 EUR
1000 LYD191.37900 EUR
2000 LYD382.75800 EUR
5000 LYD956.89500 EUR
10000 LYD1,913.79000 EUR