currency-names.LYD sang Colon Costa Rica

Đổi tiền LYD sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lyd
104.183 crc

د .1,000 LYD = ₡104,2 CRC

Mid-market exchange rate at 00:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Colon Costa Rica
1 LYD104.18300 CRC
5 LYD520.91500 CRC
10 LYD1,041.83000 CRC
20 LYD2,083.66000 CRC
50 LYD5,209.15000 CRC
100 LYD10,418.30000 CRC
250 LYD26,045.75000 CRC
500 LYD52,091.50000 CRC
1000 LYD104,183.00000 CRC
2000 LYD208,366.00000 CRC
5000 LYD520,915.00000 CRC
10000 LYD1,041,830.00000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Dinar Libya
1 CRC0.00960 LYD
5 CRC0.04799 LYD
10 CRC0.09598 LYD
20 CRC0.19197 LYD
50 CRC0.47992 LYD
100 CRC0.95985 LYD
250 CRC2.39962 LYD
500 CRC4.79925 LYD
1000 CRC9.59849 LYD
2000 CRC19.19698 LYD
5000 CRC47.99245 LYD
10000 CRC95.98490 LYD