Đổi tiền LYD sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 currency-names.LYD sang Taka Bangladesh

1 lyd
24,17 bdt

د .1,000 LYD = Tk24,17 BDT

Mid-market exchange rate at 02:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Taka Bangladesh
1 LYD24.16620 BDT
5 LYD120.83100 BDT
10 LYD241.66200 BDT
20 LYD483.32400 BDT
50 LYD1,208.31000 BDT
100 LYD2,416.62000 BDT
250 LYD6,041.55000 BDT
500 LYD12,083.10000 BDT
1000 LYD24,166.20000 BDT
2000 LYD48,332.40000 BDT
5000 LYD120,831.00000 BDT
10000 LYD241,662.00000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dinar Libya
1 BDT0.04138 LYD
5 BDT0.20690 LYD
10 BDT0.41380 LYD
20 BDT0.82760 LYD
50 BDT2.06901 LYD
100 BDT4.13801 LYD
250 BDT10.34503 LYD
500 BDT20.69005 LYD
1000 BDT41.38010 LYD
2000 BDT82.76020 LYD
5000 BDT206.90050 LYD
10000 BDT413.80100 LYD