1 Taka Bangladesh sang currency-names.LYD

Đổi tiền BDT sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 bdt
0,04 lyd

Tk1,000 BDT = د .0,04154 LYD

Mid-market exchange rate at 16:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Taka Bangladesh sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BDT trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BDT sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Dinar Libya
1 BDT0.04154 LYD
5 BDT0.20772 LYD
10 BDT0.41545 LYD
20 BDT0.83090 LYD
50 BDT2.07725 LYD
100 BDT4.15449 LYD
250 BDT10.38623 LYD
500 BDT20.77245 LYD
1000 BDT41.54490 LYD
2000 BDT83.08980 LYD
5000 BDT207.72450 LYD
10000 BDT415.44900 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Taka Bangladesh
1 LYD24.07040 BDT
5 LYD120.35200 BDT
10 LYD240.70400 BDT
20 LYD481.40800 BDT
50 LYD1,203.52000 BDT
100 LYD2,407.04000 BDT
250 LYD6,017.60000 BDT
500 LYD12,035.20000 BDT
1000 LYD24,070.40000 BDT
2000 LYD48,140.80000 BDT
5000 LYD120,352.00000 BDT
10000 LYD240,704.00000 BDT