20 currency-names.LYD sang Đô-la Úc

Đổi tiền LYD sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lyd
6,30 aud

د .1,000 LYD = A$0,3148 AUD

Mid-market exchange rate at 08:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Úc
1 LYD0.31476 AUD
5 LYD1.57379 AUD
10 LYD3.14758 AUD
20 LYD6.29516 AUD
50 LYD15.73790 AUD
100 LYD31.47580 AUD
250 LYD78.68950 AUD
500 LYD157.37900 AUD
1000 LYD314.75800 AUD
2000 LYD629.51600 AUD
5000 LYD1,573.79000 AUD
10000 LYD3,147.58000 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Libya
1 AUD3.17705 LYD
5 AUD15.88525 LYD
10 AUD31.77050 LYD
20 AUD63.54100 LYD
50 AUD158.85250 LYD
100 AUD317.70500 LYD
250 AUD794.26250 LYD
500 AUD1,588.52500 LYD
1000 AUD3,177.05000 LYD
2000 AUD6,354.10000 LYD
5000 AUD15,885.25000 LYD
10000 AUD31,770.50000 LYD