1 Đô-la Úc sang currency-names.LYD

Đổi tiền AUD sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 aud
3,15 lyd

A$1,000 AUD = د .3,153 LYD

Mid-market exchange rate at 12:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Úc sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn AUD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá AUD sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Dinar Libya
1 AUD3.15344 LYD
5 AUD15.76720 LYD
10 AUD31.53440 LYD
20 AUD63.06880 LYD
50 AUD157.67200 LYD
100 AUD315.34400 LYD
250 AUD788.36000 LYD
500 AUD1,576.72000 LYD
1000 AUD3,153.44000 LYD
2000 AUD6,306.88000 LYD
5000 AUD15,767.20000 LYD
10000 AUD31,534.40000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Đô-la Úc
1 LYD0.31711 AUD
5 LYD1.58557 AUD
10 LYD3.17114 AUD
20 LYD6.34228 AUD
50 LYD15.85570 AUD
100 LYD31.71140 AUD
250 LYD79.27850 AUD
500 LYD158.55700 AUD
1000 LYD317.11400 AUD
2000 LYD634.22800 AUD
5000 LYD1,585.57000 AUD
10000 LYD3,171.14000 AUD