5.000 Loti Lesotho sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền LSL sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lsl
215,32 imp

L1,000 LSL = £0,04306 IMP

Mid-market exchange rate at 18:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Đảo Man
1 LSL0.04306 IMP
5 LSL0.21531 IMP
10 LSL0.43063 IMP
20 LSL0.86126 IMP
50 LSL2.15315 IMP
100 LSL4.30630 IMP
250 LSL10.76575 IMP
500 LSL21.53150 IMP
1000 LSL43.06300 IMP
2000 LSL86.12600 IMP
5000 LSL215.31500 IMP
10000 LSL430.63000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Loti Lesotho
1 IMP23.22180 LSL
5 IMP116.10900 LSL
10 IMP232.21800 LSL
20 IMP464.43600 LSL
50 IMP1,161.09000 LSL
100 IMP2,322.18000 LSL
250 IMP5,805.45000 LSL
500 IMP11,610.90000 LSL
1000 IMP23,221.80000 LSL
2000 IMP46,443.60000 LSL
5000 IMP116,109.00000 LSL
10000 IMP232,218.00000 LSL