Đổi tiền LSL sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Loti Lesotho sang Bảng Guernsey

1.000 lsl
42,89 ggp

L1,000 LSL = £0,04289 GGP

Mid-market exchange rate at 02:43
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Bảng Guernsey
1 LSL0.04289 GGP
5 LSL0.21446 GGP
10 LSL0.42892 GGP
20 LSL0.85784 GGP
50 LSL2.14461 GGP
100 LSL4.28921 GGP
250 LSL10.72303 GGP
500 LSL21.44605 GGP
1000 LSL42.89210 GGP
2000 LSL85.78420 GGP
5000 LSL214.46050 GGP
10000 LSL428.92100 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Loti Lesotho
1 GGP23.31430 LSL
5 GGP116.57150 LSL
10 GGP233.14300 LSL
20 GGP466.28600 LSL
50 GGP1,165.71500 LSL
100 GGP2,331.43000 LSL
250 GGP5,828.57500 LSL
500 GGP11,657.15000 LSL
1000 GGP23,314.30000 LSL
2000 GGP46,628.60000 LSL
5000 GGP116,571.50000 LSL
10000 GGP233,143.00000 LSL