1 nghìn Loti Lesotho sang Lev Bungari

Đổi tiền LSL sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lsl
99,05 bgn

L1,000 LSL = лв0,09905 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Loti Lesotho sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LSL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LSL sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Loti Lesotho / Lev Bungari
1 LSL0.09905 BGN
5 LSL0.49527 BGN
10 LSL0.99053 BGN
20 LSL1.98106 BGN
50 LSL4.95266 BGN
100 LSL9.90532 BGN
250 LSL24.76330 BGN
500 LSL49.52660 BGN
1000 LSL99.05320 BGN
2000 LSL198.10640 BGN
5000 LSL495.26600 BGN
10000 LSL990.53200 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Loti Lesotho
1 BGN10.09560 LSL
5 BGN50.47800 LSL
10 BGN100.95600 LSL
20 BGN201.91200 LSL
50 BGN504.78000 LSL
100 BGN1,009.56000 LSL
250 BGN2,523.90000 LSL
500 BGN5,047.80000 LSL
1000 BGN10,095.60000 LSL
2000 BGN20,191.20000 LSL
5000 BGN50,478.00000 LSL
10000 BGN100,956.00000 LSL