5.000 Đô-la Liberia sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền LRD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lrd
833,69 twd

L$1,000 LRD = NT$0,1667 TWD

Mid-market exchange rate at 16:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LRD0.16674 TWD
5 LRD0.83369 TWD
10 LRD1.66737 TWD
20 LRD3.33474 TWD
50 LRD8.33685 TWD
100 LRD16.67370 TWD
250 LRD41.68425 TWD
500 LRD83.36850 TWD
1000 LRD166.73700 TWD
2000 LRD333.47400 TWD
5000 LRD833.68500 TWD
10000 LRD1,667.37000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Liberia
1 TWD5.99746 LRD
5 TWD29.98730 LRD
10 TWD59.97460 LRD
20 TWD119.94920 LRD
50 TWD299.87300 LRD
100 TWD599.74600 LRD
250 TWD1,499.36500 LRD
500 TWD2,998.73000 LRD
1000 TWD5,997.46000 LRD
2000 TWD11,994.92000 LRD
5000 TWD29,987.30000 LRD
10000 TWD59,974.60000 LRD