Đổi tiền TWD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Liberia

1 twd
5,99 lrd

NT$1,000 TWD = L$5,985 LRD

Mid-market exchange rate at 06:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Tân Đài tệ Đài Loan sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TWD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Liberia
1 TWD5.98549 LRD
5 TWD29.92745 LRD
10 TWD59.85490 LRD
20 TWD119.70980 LRD
50 TWD299.27450 LRD
100 TWD598.54900 LRD
250 TWD1,496.37250 LRD
500 TWD2,992.74500 LRD
1000 TWD5,985.49000 LRD
2000 TWD11,970.98000 LRD
5000 TWD29,927.45000 LRD
10000 TWD59,854.90000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Tân Đài tệ Đài Loan
1 LRD0.16707 TWD
5 LRD0.83536 TWD
10 LRD1.67071 TWD
20 LRD3.34142 TWD
50 LRD8.35355 TWD
100 LRD16.70710 TWD
250 LRD41.76775 TWD
500 LRD83.53550 TWD
1000 LRD167.07100 TWD
2000 LRD334.14200 TWD
5000 LRD835.35500 TWD
10000 LRD1,670.71000 TWD