5.000 Đô-la Liberia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền LRD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 lrd
830,58 try

L$1,000 LRD = TL0,1661 TRY

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 LRD0.16612 TRY
5 LRD0.83058 TRY
10 LRD1.66117 TRY
20 LRD3.32234 TRY
50 LRD8.30585 TRY
100 LRD16.61170 TRY
250 LRD41.52925 TRY
500 LRD83.05850 TRY
1000 LRD166.11700 TRY
2000 LRD332.23400 TRY
5000 LRD830.58500 TRY
10000 LRD1,661.17000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Liberia
1 TRY6.01986 LRD
5 TRY30.09930 LRD
10 TRY60.19860 LRD
20 TRY120.39720 LRD
50 TRY300.99300 LRD
100 TRY601.98600 LRD
250 TRY1,504.96500 LRD
500 TRY3,009.93000 LRD
1000 TRY6,019.86000 LRD
2000 TRY12,039.72000 LRD
5000 TRY30,099.30000 LRD
10000 TRY60,198.60000 LRD