100 Đô-la Liberia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền LRD sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 lrd
5,68 sek

L$1,000 LRD = kr0,05681 SEK

Mid-market exchange rate at 16:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krona Thụy Điển
1 LRD0.05681 SEK
5 LRD0.28406 SEK
10 LRD0.56812 SEK
20 LRD1.13624 SEK
50 LRD2.84059 SEK
100 LRD5.68118 SEK
250 LRD14.20295 SEK
500 LRD28.40590 SEK
1000 LRD56.81180 SEK
2000 LRD113.62360 SEK
5000 LRD284.05900 SEK
10000 LRD568.11800 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Liberia
1 SEK17.60200 LRD
5 SEK88.01000 LRD
10 SEK176.02000 LRD
20 SEK352.04000 LRD
50 SEK880.10000 LRD
100 SEK1,760.20000 LRD
250 SEK4,400.50000 LRD
500 SEK8,801.00000 LRD
1000 SEK17,602.00000 LRD
2000 SEK35,204.00000 LRD
5000 SEK88,010.00000 LRD
10000 SEK176,020.00000 LRD