10 nghìn Krona Thụy Điển sang Đô-la Liberia

Đổi tiền SEK sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 sek
181.358 lrd

kr1,000 SEK = L$18,14 LRD

Mid-market exchange rate at 21:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Thụy Điển sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SEK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SEK sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Đô-la Liberia
1 SEK18.13580 LRD
5 SEK90.67900 LRD
10 SEK181.35800 LRD
20 SEK362.71600 LRD
50 SEK906.79000 LRD
100 SEK1,813.58000 LRD
250 SEK4,533.95000 LRD
500 SEK9,067.90000 LRD
1000 SEK18,135.80000 LRD
2000 SEK36,271.60000 LRD
5000 SEK90,679.00000 LRD
10000 SEK181,358.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krona Thụy Điển
1 LRD0.05514 SEK
5 LRD0.27570 SEK
10 LRD0.55140 SEK
20 LRD1.10279 SEK
50 LRD2.75698 SEK
100 LRD5.51395 SEK
250 LRD13.78488 SEK
500 LRD27.56975 SEK
1000 LRD55.13950 SEK
2000 LRD110.27900 SEK
5000 LRD275.69750 SEK
10000 LRD551.39500 SEK