1 nghìn Đô-la Liberia sang Leu Romania

Đổi tiền LRD sang RON theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
23,90 ron

L$1,000 LRD = L0,02390 RON

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Leu Romania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RON trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang RON hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Leu Romania
1 LRD0.02390 RON
5 LRD0.11948 RON
10 LRD0.23895 RON
20 LRD0.47790 RON
50 LRD1.19476 RON
100 LRD2.38951 RON
250 LRD5.97378 RON
500 LRD11.94755 RON
1000 LRD23.89510 RON
2000 LRD47.79020 RON
5000 LRD119.47550 RON
10000 LRD238.95100 RON
Tỷ giá chuyển đổi Leu Romania / Đô-la Liberia
1 RON41.84960 LRD
5 RON209.24800 LRD
10 RON418.49600 LRD
20 RON836.99200 LRD
50 RON2,092.48000 LRD
100 RON4,184.96000 LRD
250 RON10,462.40000 LRD
500 RON20,924.80000 LRD
1000 RON41,849.60000 LRD
2000 RON83,699.20000 LRD
5000 RON209,248.00000 LRD
10000 RON418,496.00000 LRD