10 Đô-la Liberia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền LRD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lrd
0,12 fjd

L$1,000 LRD = FJ$0,01165 FJD

Mid-market exchange rate at 16:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Fiji
1 LRD0.01165 FJD
5 LRD0.05827 FJD
10 LRD0.11654 FJD
20 LRD0.23309 FJD
50 LRD0.58272 FJD
100 LRD1.16544 FJD
250 LRD2.91360 FJD
500 LRD5.82720 FJD
1000 LRD11.65440 FJD
2000 LRD23.30880 FJD
5000 LRD58.27200 FJD
10000 LRD116.54400 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Liberia
1 FJD85.80440 LRD
5 FJD429.02200 LRD
10 FJD858.04400 LRD
20 FJD1,716.08800 LRD
50 FJD4,290.22000 LRD
100 FJD8,580.44000 LRD
250 FJD21,451.10000 LRD
500 FJD42,902.20000 LRD
1000 FJD85,804.40000 LRD
2000 FJD171,608.80000 LRD
5000 FJD429,022.00000 LRD
10000 FJD858,044.00000 LRD