Đổi tiền FJD sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 Đô-la Fiji sang Đô-la Liberia

5 fjd
429,00 lrd

FJ$1,000 FJD = L$85,80 LRD

Mid-market exchange rate at 01:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Fiji sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn FJD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá FJD sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Đô-la Liberia
1 FJD85.80080 LRD
5 FJD429.00400 LRD
10 FJD858.00800 LRD
20 FJD1,716.01600 LRD
50 FJD4,290.04000 LRD
100 FJD8,580.08000 LRD
250 FJD21,450.20000 LRD
500 FJD42,900.40000 LRD
1000 FJD85,800.80000 LRD
2000 FJD171,601.60000 LRD
5000 FJD429,004.00000 LRD
10000 FJD858,008.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Đô-la Fiji
1 LRD0.01165 FJD
5 LRD0.05827 FJD
10 LRD0.11655 FJD
20 LRD0.23310 FJD
50 LRD0.58275 FJD
100 LRD1.16549 FJD
250 LRD2.91373 FJD
500 LRD5.82745 FJD
1000 LRD11.65490 FJD
2000 LRD23.30980 FJD
5000 LRD58.27450 FJD
10000 LRD116.54900 FJD