Đổi tiền LRD sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Liberia sang Koruna Czech

1.000 lrd
117,40 czk

L$1,000 LRD = Kč0,1174 CZK

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Koruna Cộng hòa Séc
1 LRD0.11740 CZK
5 LRD0.58702 CZK
10 LRD1.17403 CZK
20 LRD2.34806 CZK
50 LRD5.87015 CZK
100 LRD11.74030 CZK
250 LRD29.35075 CZK
500 LRD58.70150 CZK
1000 LRD117.40300 CZK
2000 LRD234.80600 CZK
5000 LRD587.01500 CZK
10000 LRD1,174.03000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Liberia
1 CZK8.51770 LRD
5 CZK42.58850 LRD
10 CZK85.17700 LRD
20 CZK170.35400 LRD
50 CZK425.88500 LRD
100 CZK851.77000 LRD
250 CZK2,129.42500 LRD
500 CZK4,258.85000 LRD
1000 CZK8,517.70000 LRD
2000 CZK17,035.40000 LRD
5000 CZK42,588.50000 LRD
10000 CZK85,177.00000 LRD