Đổi tiền CZK sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 Koruna Czech sang Đô-la Liberia

10 czk
85,15 lrd

Kč1,000 CZK = L$8,515 LRD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Đô-la Liberia
1 CZK8.51529 LRD
5 CZK42.57645 LRD
10 CZK85.15290 LRD
20 CZK170.30580 LRD
50 CZK425.76450 LRD
100 CZK851.52900 LRD
250 CZK2,128.82250 LRD
500 CZK4,257.64500 LRD
1000 CZK8,515.29000 LRD
2000 CZK17,030.58000 LRD
5000 CZK42,576.45000 LRD
10000 CZK85,152.90000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Koruna Cộng hòa Séc
1 LRD0.11744 CZK
5 LRD0.58718 CZK
10 LRD1.17436 CZK
20 LRD2.34872 CZK
50 LRD5.87180 CZK
100 LRD11.74360 CZK
250 LRD29.35900 CZK
500 LRD58.71800 CZK
1000 LRD117.43600 CZK
2000 LRD234.87200 CZK
5000 LRD587.18000 CZK
10000 LRD1,174.36000 CZK