Đổi tiền LRD sang CUC theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Đô-la Liberia sang currency-names.CUC

50 lrd
0,26 cuc

L$1,000 LRD = CUC$0,005164 CUC

Mid-market exchange rate at 18:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang currency-names.CUC

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CUC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CUC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Chuyển đổi Cuba
1 LRD0.00516 CUC
5 LRD0.02582 CUC
10 LRD0.05164 CUC
20 LRD0.10329 CUC
50 LRD0.25822 CUC
100 LRD0.51644 CUC
250 LRD1.29111 CUC
500 LRD2.58222 CUC
1000 LRD5.16444 CUC
2000 LRD10.32888 CUC
5000 LRD25.82220 CUC
10000 LRD51.64440 CUC
Tỷ giá chuyển đổi Peso Chuyển đổi Cuba / Đô-la Liberia
1 CUC193.63200 LRD
5 CUC968.16000 LRD
10 CUC1,936.32000 LRD
20 CUC3,872.64000 LRD
50 CUC9,681.60000 LRD
100 CUC19,363.20000 LRD
250 CUC48,408.00000 LRD
500 CUC96,816.00000 LRD
1000 CUC193,632.00000 LRD
2000 CUC387,264.00000 LRD
5000 CUC968,160.00000 LRD
10000 CUC1,936,320.00000 LRD