20 Đô-la Liberia sang Peso Argentina

Đổi tiền LRD sang ARS theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 lrd
90,72 ars

L$1,000 LRD = $4,536 ARS

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Peso Argentina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ARS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang ARS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Peso Argentina
1 LRD4.53598 ARS
5 LRD22.67990 ARS
10 LRD45.35980 ARS
20 LRD90.71960 ARS
50 LRD226.79900 ARS
100 LRD453.59800 ARS
250 LRD1,133.99500 ARS
500 LRD2,267.99000 ARS
1000 LRD4,535.98000 ARS
2000 LRD9,071.96000 ARS
5000 LRD22,679.90000 ARS
10000 LRD45,359.80000 ARS
Tỷ giá chuyển đổi Peso Argentina / Đô-la Liberia
1 ARS0.22046 LRD
5 ARS1.10230 LRD
10 ARS2.20459 LRD
20 ARS4.40918 LRD
50 ARS11.02295 LRD
100 ARS22.04590 LRD
250 ARS55.11475 LRD
500 ARS110.22950 LRD
1000 ARS220.45900 LRD
2000 ARS440.91800 LRD
5000 ARS1,102.29500 LRD
10000 ARS2,204.59000 LRD