50 Rupee Sri Lanka sang Dinar Serbia

Đổi tiền LKR sang RSD theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lkr
18,03 rsd

Sr1,000 LKR = РСД0,3605 RSD

Mid-market exchange rate at 13:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Dinar Serbia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và RSD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang RSD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Dinar Serbia
1 LKR0.36054 RSD
5 LKR1.80268 RSD
10 LKR3.60536 RSD
20 LKR7.21072 RSD
50 LKR18.02680 RSD
100 LKR36.05360 RSD
250 LKR90.13400 RSD
500 LKR180.26800 RSD
1000 LKR360.53600 RSD
2000 LKR721.07200 RSD
5000 LKR1,802.68000 RSD
10000 LKR3,605.36000 RSD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Serbia / Rupee Sri Lanka
1 RSD2.77364 LKR
5 RSD13.86820 LKR
10 RSD27.73640 LKR
20 RSD55.47280 LKR
50 RSD138.68200 LKR
100 RSD277.36400 LKR
250 RSD693.41000 LKR
500 RSD1,386.82000 LKR
1000 RSD2,773.64000 LKR
2000 RSD5,547.28000 LKR
5000 RSD13,868.20000 LKR
10000 RSD27,736.40000 LKR